🔍
Search:
SỰ THU GOM
🌟
SỰ THU GOM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
흩어져 있던 것을 거두어 모음.
1
SỰ THU GOM, SỰ THU NHẶT:
Việc nhặt rồi gom những thứ đang rải rác lại.
-
Danh từ
-
1
모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거둠.
1
SỰ THU GOM, SỰ GOM GÓP, SỰ ĐÓNG GÓP:
Sự thu một số tiền từ nhiều người để dùng làm chi phí cho cuộc họp, trò chơi, bữa tiệc v.v...
-
Danh từ
-
1
돈이나 물건 등을 거두어들임.
1
SỰ THU GOM, SỰ THU LƯỢM:
Việc gom lại tiền bạc hay đồ vật...
-
2
여럿으로 나뉘어 있는 의견이나 생각 등을 하나로 모음.
2
SỰ THU THẬP, SỰ TẬP HỢP:
Việc tập hợp ý kiến hay suy nghĩ... được chia sẻ bởi nhiều người thành một.
-
Danh từ
-
1
자연에서 나는 것을 베거나 캐거나 하여 얻음.
1
SỰ KHAI THÁC, SỰ ĐÁNH BẮT, SỰ HÁI LƯỢM, SỰ THU GOM:
Việc đào khoét hay chặt hái cái được sinh ra trong tự nhiên.
-
2
연구나 조사에 필요한 것을 찾아서 손에 넣음.
2
SỰ THU THẬP, SỰ SƯU TẦM, SỰ SƯU TẬP:
Việc tìm những cái cần thiết cho nghiên cứu hay điều tra và đưa vào tay.